Skip to playerSkip to main contentSkip to footer
  • 2 days ago
Malacca
những ngày trên đất khách

Category

📚
Learning
Transcript
00:00Malaysia – Những Ngày Trên Đất Khách
00:04Malacca
00:07Tôi chọn Malacca là nơi phải tới trong chiến đi vài ngày trên đất Malaysia.
00:17Không phải vì nó là một thành phố đẹp,
00:20một nơi có nhiều cái xưa tồn tại,
00:22mà vì lịch sử của nó.
00:25Bởi nó là dùng đất xa xôi từng khấu đầu triều cống nước đại diệt của tổ tiên tôi
00:31trong cuộc nam tiếng thở xa xưa.
00:35Cách thủ phủ Kuala Lumpur không tới 150 km
00:40và cách Johor Barrel gần 250 km.
00:46Đó là một thành phố cổ nằm đấu diện eo biển Malacca.
00:51Người Malacca gọi nó là Melaka,
00:57dương quốc cổ của người Malaysia.
01:00Hội tụ tại đây gồm rất nhiều giống và sát dân.
01:07Theo những thông tin có từ Wikipedia
01:09và những tiêu liệu củ thi,
01:12đến năm 1511,
01:15người Bồ Đào Nha đã chinh phục
01:17đạt chức thống đốc cai trị nơi này.
01:22Nằm tại một eo biển quan trọng
01:24là hành lang giao thương từ khắp nơi.
01:29Dân dàn,
01:30Malacca trở thành dùng đất kinh tế thịnh dưỡng.
01:34Để ngày nay,
01:36nó là một thành phố cổ đa sát tộc.
01:39Lịch sử lập quốc ở Malacca
01:44qua rất nhiều sóng gió.
01:47Tháng 8, 1511,
01:52Bồ Đào Nha mang 20 chiến thuyền,
01:561.200 binh tấn công chiếm Malacca.
02:00Họ tha cho những người theo Hindu giáo,
02:04người Trung Quốc,
02:06Miếng Điện,
02:07nhưng tàn sát dân bản địa.
02:11Cuộc chiến tại eo biển này
02:12là con đường tơ lụa
02:13thời đó không thể thông thương được
02:15dưới sự kiểm soát của Bồ Đào Nha.
02:19Pha Mô Sa
02:20là pháo đài
02:22mà người Bồ Đào Nha xây dựng
02:23để giữ gìn chuyến đường
02:25mang nhiều của cải từ châu Á
02:28về nước của họ.
02:30Nhất là gia vị từ Trung Quốc.
02:33Cho tới năm 1606,
02:41Hòa Lan mang quân dây Malacca
02:43và chiếm hoàn toàn hoàn đảo
02:46vào năm 1641.
02:50Suốt thời gian
02:51người Hòa Lan cai trị,
02:54từ năm 1641
02:56cho đến năm 1798,
02:58họ không quan tâm đến thương cảng này.
03:00Họ chỉ chiếm và đánh dấu
03:03dùng đất mới mà họ đã chinh phục
03:05để thế giới biết
03:07sức mạnh của họ.
03:08Hòa Lan có hơn 100 năm thống trị
03:12Malacca.
03:15Và nó,
03:16Malacca của Malaysia
03:18thuộc công ty đông ấn Hòa Lan.
03:23Malacca
03:24bị Hòa Lan nhượng lại cho anh
03:26theo hiệp ước
03:27Anh, Hòa Lan
03:29vào năm 1824.
03:32Trong đó,
03:34Hòa Lan sẽ lấy một phần
03:36ở đảo Sumatra,
03:38giao Malacca cho anh
03:40và nhằm tránh cho nó
03:43bị chiếm đóng bởi
03:45Napoleon.
03:47Malacca dùng dậy
03:49suốt nhiều năm
03:49và liên tục
03:51bị chính quyền Anh
03:53dập tắt.
03:55Dưới sự thống trị
03:56của đế quốc
03:56biết bao nhiêu sương máu
03:58đã đổ xuống.
03:59Năm 1942
04:02Nhật tấn công Malaysia.
04:04Anh thua trận.
04:06Malacca
04:07cũng như cả đất nước
04:08Malaysia
04:09còn 3 năm
04:11bị quân
04:12phiệt Nhật
04:13dài xéo.
04:16Malacca
04:17chỉ là một bang
04:18của Malaysia
04:19có diện tích
04:20hơn
04:221.600 km2
04:24với dài
04:25hòn đảo nhỏ
04:26ngoài khơi.
04:27Nhưng
04:27nó có một lịch sử
04:29bi trán
04:30và bị thôn tính
04:32nhiều lần.
04:34Nằm trên đường
04:34giao thương
04:35Âu Á
04:36nó quan trọng
04:37với người Malacca.
04:39Nó quan trọng
04:40tinh tuyến đường
04:41hàng hải
04:41Á Âu.
04:43Có lẽ gì thế?
04:45
04:46là bang
04:47có mấy trăm năm
04:48bị cai trị
04:49già
04:49đua hộ.
04:50Trung Quốc
05:15từng ra chiêu
05:16xăm lăng
05:17lấn đất
05:18dành dân
05:19của họ
05:19tại Malacca.
05:21Hoàng đế
05:22Minh Triều
05:23đã cho con gái
05:24đến đây
05:24mang theo
05:26500 hầu cận
05:27kết thân
05:29với dương quốc
05:29Malacca
05:31chỉ vì
05:31lúc đó là
05:32Sultan
05:33Manjusa
05:34từ năm
05:371456
05:38đến 1477
05:40đoàn
05:41tùy tùn này
05:42đã cưới dân
05:44địa phương
05:44rồi
05:45sinh sôi
05:46nảy nở
05:47chiếm cứu
05:48một dùng
05:48
05:48Bukit
05:49Sina
05:50đó
05:52là một
05:52chiêu
05:53cực
05:53đập
05:53không
05:55phải
05:55tới bây giờ
05:56Việt Nam
05:56mới thấy
05:57qua chuyện
05:58cắt đắt
05:59nhường dân
05:59ở mấy
06:00đặc khu
06:01cho thuê trá hình
06:02từ thế kỷ
06:04xa xưa
06:04xưa
06:06như trái đất
06:07đó
06:07người Tàu
06:09đã từng
06:10làm như thế
06:11và bài học
06:13này xem ra
06:14nhiều người
06:15Việt Nam
06:15không muốn
06:16hay không
06:17chịu học
06:17hoặc giả
06:19họ
06:20những kẻ
06:21cầm nắm
06:21sinh mạng
06:22của dân tộc
06:22chưa từng
06:24biết đến
06:25đại diệt
06:25sử ký toàn thư
06:26hay
06:27khâm định
06:28diệt sử
06:29thông giám
06:30cương mục
06:30cũng có thể
06:33họ có biết
06:34nhưng lại
06:35cố tình
06:35cho nó
06:36vào đống
06:37trò tàn
06:37trong cuộc
06:39xóa sạch
06:39văn hóa
06:40miền Nam
06:41sau ngày
06:42chiến thăng
06:43hai quyển
06:45cổ sử này
06:46đã ghi lại
06:47tất cả
06:47hành trình
06:48dẫn nước
06:48của dân diệt
06:49cùng những
06:51biến cố
06:51lịch sử
06:52từ bé
06:53đến lớn
06:53từng
06:54xảy ra
06:54suốt
06:55hành trình
06:56đó
06:56năm
06:581469
06:59các
07:00xứ giả
07:01của
07:01Malacca
07:02đi
07:02chầu
07:03Minh Triều
07:03và đi
07:05bằng
07:05đường
07:05biển
07:05khi trở
07:07về
07:07họ bị
07:08dân
07:08đại diệt
07:09chặn đánh
07:09gần
07:11biển
07:11đại diệt
07:12nhà
07:13lê khép
07:14họ
07:14vào tội
07:15xâm nhập
07:16lãnh hải
07:17đại diệt
07:17đàn ông
07:19thì
07:19sung vào
07:20quân đội
07:20và bị
07:21thiếu
07:21để làm
07:22quản quân
07:23suốt đời
07:24đàn ba
07:25thì bắt
07:26làm
07:26
07:27lệ
07:27nhưng tên
07:28thoát
07:29được
07:29về
07:29bẩm
07:30báo
07:30với
07:30Minh Triều
07:31trong
07:33minh
07:34thực
07:34lục
07:35của
07:35nhà
07:36Minh
07:36
07:37ghi
07:38
07:38sự
07:38chuyện
07:38này
07:39bộ
07:40hộ
07:40của
07:40nhà
07:41Minh
07:41vừa
07:41giận
07:42dữ
07:42vừa
07:43sợ
07:43câu
07:44chuyện
07:44tương
07:44tự
07:45sẽ
07:45xảy ra
07:45trong
07:46tương lai
07:47đã ra
07:48lệnh
07:49rằng
07:49không
07:50một
07:50người
07:50Hán
07:51nào
07:51không
07:52một
07:52thường
07:53dân
07:53hay
07:53quân
07:54
07:54nào
07:54được
07:55bén
07:55mãng
07:56gần
07:56đến
07:56bờ
07:57biển
07:57của
07:57nước
07:58Đại
07:58Dược
08:24giai đoạn này
08:41vua
08:42
08:42Thanh Tông
08:43đã vừa
08:43chinh phục
08:44một số
08:45các nước
08:45trong công cuộc
08:46nam tiến
08:47của Triều Lê
08:48xóa sổ
08:50trà bàn
08:50đích
08:52đích
08:52thân
08:53vua
08:53
08:53ra
08:53trận
08:54đánh
08:55sập
08:56lão
08:56hoa
08:56ai
08:57lao
08:58tấn công
08:59cả
08:59Lan
08:59sang
09:00
09:00thừa
09:00thăng
09:01đánh
09:01xuống
09:01Luan
09:02Prabang
09:03trí đuổi
09:05tàn quân
09:05Lan
09:06sang
09:06đến tận
09:06Lan
09:07Na
09:07thuộc
09:08Thái Lan
09:08tại
09:10lưu
09:10dựt
09:10sông
09:10Ira
09:11Wadi
09:12giáp
09:13biên giới
09:14miên điểm
09:14rồi
09:15thuận
09:15đà
09:16đánh
09:16luôn
09:16hai
09:17dương
09:17quốc
09:17Lan
09:18Na
09:19
09:19Ayut
09:20Thái
09:20Cuộc
09:24Nam
09:24tiếng
09:24này
09:24còn
09:25ghi rõ
09:25trong
09:25đại
09:26diệt
09:26sử
09:26
09:26toàn
09:27thư
09:27
09:27không
09:28định
09:28diệt
09:29sử
09:29thông
09:30giám
09:30cương
09:30mục
09:31đến
09:32năm
09:321485
09:34danh
09:35sách
09:35các nước
09:36phải
09:36triều
09:36cống
09:37cho
09:37đại
09:37Việt
09:37hàng
09:37năm
09:38
09:38Chim
09:39Thành
09:39Chân
09:40Lạp
09:41Lan
09:42Sang
09:42Chiang
09:43Mai
09:44Ayut
09:45
09:46Java
09:47thuộc
09:48Indonesia
09:49ngày nay
09:50trong đó
09:51có cả
09:52Melaka
09:54Vua Lê
09:56Thánh
09:56Tông
09:56trị
09:58
09:581460
10:00đến
10:001497
10:02một quân
10:04dương
10:04có công
10:04dĩ đại
10:05nhất
10:05trong
10:06biết
10:06bao
10:06triều
10:07đại
10:07quân
10:07chủ
10:08Vào
10:09những
10:09năm
10:09tại
10:10dị
10:10ông
10:11đã
10:11hoàn
10:12thiện
10:12bộ
10:12lực
10:12hồng
10:13đức
10:13vẽ
10:14cẩn
10:14thận
10:15bản
10:15đồ
10:15biên
10:15cương
10:16nước
10:16đại
10:16dịch
10:17cho
10:19ra
10:19đời
10:19bộ
10:20khâm
10:21định
10:21diệt
10:22sự
10:22thông
10:22giám
10:23cương
10:23mục
10:23
10:24đại
10:25diệt
10:25sử
10:26
10:26toàn
10:27thư
10:27người
10:31người
10:31người
10:31đã
10:31từng
10:31
10:31một câu
10:32đi
10:32vào
10:32lịch
10:33sử
10:33một
10:35thước
10:35núi
10:35một
10:36đất
10:36sông
10:36của ta
10:37lẽ
10:38nào
10:38tự tiện
10:39dứt
10:39bỏ
10:39đi
10:39được
10:40nếu
10:41người
10:41nào
10:41dám
10:42đem
10:42một
10:42thước
10:43một
10:43đất
10:44đất
10:44của
10:44
10:44thái
10:45tổ
10:45để làm
10:46mồi
10:46cho
10:46giặt
10:47thì sẽ
10:47bị
10:48trừng
10:48trị
10:48câu này
10:50dọng tới
10:51tai
10:51thiên
10:51triều
10:52tiến
10:53tâm
10:53lừng
10:54lẫy
10:54đất
10:55phương
10:55nam
10:55làm
10:56nhà
10:56mình
10:56phải
10:57kiêng
10:57về
10:57ngẫm
10:58đắng
10:58nút
10:59cai
10:59bởi
10:59sức
11:00mạnh
11:00của
11:00dân
11:00đại
11:01diệt
11:22cho tới
11:28bây giờ
11:29tại
11:30Malacca
11:31những
11:32dấu
11:32ấn
11:32lịch
11:32sử
11:32vẫn còn
11:34tồn tại
11:35như
11:36một
11:36nhắc
11:36nhở
11:37người
11:37dân
11:37xứ
11:38
11:38Malaysia
11:40đã
11:40trải
11:40qua
11:40thế
11:41nào
11:41Malaysia
11:43không
11:44cố gắng
11:45xóa trắng
11:46hay bôi
11:46đen
11:46lịch
11:47sử
11:47họ
11:48vẫn
11:48để
11:48y
11:49quy
11:49những
11:49
11:50
11:50đã
11:50
11:51
11:51từng
11:52
11:52
11:53đó
11:53khác
11:55với
11:55Việt
11:55Nam
11:55một
11:56trời
11:56màu
11:56dựng
11:57Malacca
11:59vẫn cố giữ
11:59những
11:59dấu
12:00ấn
12:00lịch
12:00sử
12:00
12:01qua
12:01biết
12:01mấy
12:02phong
12:02ba
12:02trong
12:04một
12:04chút
12:05tiếc
12:05nối
12:05
12:07cầm
12:07trên
12:07tay
12:08những
12:08trang
12:08lịch
12:08sử
12:09bôi
12:09đen
12:09hay
12:10xóa
12:10trắng
12:10của
12:10quê
12:10mình
12:11trong
12:12lần
12:13
12:13đi
12:14dọc
12:14bờ
12:15sông
12:15Malacca
12:16con
12:17sông
12:17hiền
12:17hòa
12:18trâu
12:18đó
12:18chẳng biết
12:19nó có nhớ gì
12:20không
12:21đứng ở
12:23Taman
12:24Malacca
12:24Square
12:25nhìn những
12:26dòng giữ
12:26trên một
12:27tượng đài
12:27chiến tranh
12:28
12:28Malacca
12:29còn giữ
12:30được
12:30dựng lên
12:33ở đây
12:33bởi chiến hữu
12:34của họ
12:35để tưởng
12:36nhớ những
12:37người đã
12:37hy sinh
12:38trong khi
12:38thi hành
12:39nhiệm vụ
12:40chống lại
12:40người
12:41Mã Lai
12:41trong
12:42cuộc chiến
12:43tại
12:43Sungji
12:44Udon
12:45năm
12:451875
12:47đến
12:481876
12:50một tấm
12:53bia
12:53kỷ niệm
12:54của kẻ thù
12:55đã
12:55xăm
12:56lăng
12:56quê
12:56gia
12:56đất
12:57tổ
12:57của họ
12:57trong
12:58cuộc
12:59chiến
12:59chỉ
12:59kéo
12:59dài
12:59hai
13:00năm
13:00tại
13:01Sungji
13:02Udon
13:02và được
13:04dựng
13:04bởi
13:04chính
13:04đồng
13:05đội
13:05của
13:05kẻ
13:05thù
13:06tại
13:06sao
13:07Malacca
13:08lại
13:08có thể
13:08để
13:08
13:09làm
13:09bia
13:09tưởng
13:09niệm
13:10
13:10
13:11Việt Nam
13:12thôi
13:12những
13:14tượng
13:14đài
13:14trong
13:15quá
13:15khứ
13:15trước
13:16năm
13:161975
13:17nhưng con đường
13:19mang tên tiền
13:20nhân cả nước
13:21bên
13:23thắng trận
13:24lại có thể
13:25xóa nó
13:26như xóa
13:27cả một nền
13:28văn hóa
13:29sau khi
13:30chiếm được
13:31miền Nam
13:31sao lại
13:33không giữ
13:33gìn được
13:34quá khứ
13:34cái gì
13:36đã làm cho
13:36lịch sử
13:37có thêm
13:37vết nhơ
13:38như vậy
13:39pháo đài
13:41của
13:42những kẻ
13:43xâm lược
13:43quê hương
13:44họ
13:44sao họ
13:46vẫn giữ nguyên
13:47để làm
13:47lịch sử
13:48tới cái đài
13:50phun nước
13:50được xây dựng
13:52vào lúc
13:52kỷ niệm
13:5360 năm
13:54ngày
13:54sinh nhật
13:55của nữ
13:56hoàng Anh
13:56Victoria
13:57duy dết
13:59thời thuộc địa
14:00thời mà
14:01họ bị
14:02đô hộ
14:02tại sao
14:04họ vẫn giữ
14:05và vẫn
14:06trân trọng
14:07phải chăng
14:08tính nhân bản
14:10của những người
14:10yêu chuộng
14:11tự do
14:12hoàn toàn
14:12khác
14:13với chủ nghĩa
14:14chỉ có máu
14:15và nước mắt
14:16cuộc chiến hơn
14:36năm trời
14:37mà Putin
14:37thủ lãnh
14:38phe xã hội
14:39chủ nghĩa
14:40đã được cải tiến
14:41làm tan thành
14:42đất nước
14:43Ukraine
14:44là một
14:45thí dụ
14:45mới nhất
14:46có thể quan sát
14:47được từng ngày
14:48hạnh phúc
14:49cho dân tộc
14:49ư
14:50lấy lệ
14:51quy quyền
14:52cho đất nước
14:52ư
14:53sảo ngôn
14:54ngụy biển
14:55hắn chỉ muốn
14:56củng cố
14:57cái ghế
14:57hắn đang ngồi
14:58để làm việc đó
15:00hắn bất chấp
15:01tất cả
15:01kể cả
15:02thanh trừng
15:03những người
15:03cùng màu cờ
15:04sắc áo
15:05với hắn
15:05nó phơi bài
15:07tất cả
15:08mặt trái
15:08của chế độ
15:09một con đường
15:10đi
15:11không bao giờ
15:12đến
15:12một thời đại
15:14đã đổi thay
15:15khi một chủ nghĩa
15:17thay đổi
15:17nó như
15:18một con đường
15:19vẹo qua lối khác
15:20từ một thể chế
15:22giữa trên
15:22lực lượng
15:23toàn dân
15:23tay lắm
15:24chân bùng
15:24nó biến thành
15:26hai loại
15:27giai cấp
15:27một tầng lớp
15:28thống trị
15:29
15:30nha
15:30nhận chân là
15:31tập đoàn
15:32tư bản đỏ
15:33và tầng lớp
15:35bị trị
15:36là tất cả
15:37đám dân
15:38ngu
15:38khu đen
15:39tay lắm
15:40chân bùng
15:40đang cúi đầu
15:42trước sự
15:43tàn ác
15:43của bọn
15:44thống trị
15:44đó
15:44Putin
15:46làm được
15:47Tập
15:48Cẩn
15:48Bình
15:48làm được
15:49và những
15:50lưu bu
15:51cận cảnh
15:51Việt Nam
15:52chúng ta đã
15:53từng thấy
15:53nó cũng
15:55chỉ xoay
15:55quanh
15:55trong
15:56vòng tròn
15:56lẫn quẩn
15:57đó mà
15:57thôi
15:58dân bồ
16:00dân
16:01ngoài
16:01lan
16:02dân
16:02anh
16:03có bao giờ
16:04nhìn lại
16:05lịch sử
16:05xăm lăng
16:06của họ
16:06không
16:06đâu có ai
16:09có thể đổ tội
16:10lên cả
16:11một dân tộc
16:11người ta
16:14chỉ phán xét
16:14thằng cha
16:15con mẹ
16:16thủ lãnh
16:17của xăm lăng
16:17đó thôi
16:18vậy tại sao
16:20phải bắt
16:21tất cả
16:21triệu triệu
16:22người nghe
16:23hoặc dài
16:24tên
16:24điên
16:25điên
16:25khùng
16:26khùng
16:26như vậy
16:26dân tộc
16:29là dân tộc
16:30thể chế
16:31chỉ là
16:32thể chế
16:33nó chỉ
16:34đại diện
16:34cho một nhóm
16:35một tập hợp
16:36và trong
16:38một giai đoạn
16:38nhất định
16:39nào đó thôi
16:40
16:41không thể
16:42nhân danh
16:43cho cả
16:43dân tộc
16:43được
16:44dưới ánh mặt
16:45trời
16:46không có
16:47
16:47bất diệt
16:48lịch sử
16:49là những
16:50giai đoạn
16:50chuyển tiếp
16:51nhau
16:51nước ta
16:53từng
16:53
16:54Đinh Lê
16:55
16:55Trần
16:55dân dân
16:56Malacca
16:58cũng vậy
16:58chỉ có
16:59một điều
17:00làm
17:02sao
17:02để giữ
17:03nguyên
17:03giá trị
17:04của lịch
17:05sử
17:05chớ
17:06
17:06xóa trắng
17:07hay bôi đen
17:07
17:07bởi
17:09nó là
17:10một căn giấy
17:10và sẽ được
17:12thế hệ
17:12kế thừa
17:13giết lại
17:14đầy đủ
17:15và trọn dạng
17:16tôi không theo chân
17:45những người
17:46người tớ
17:46Malacca
17:47để tham
17:48quan cho biết
17:48cái nền thơ
17:49của nó
17:50hay
17:50để nếm
17:52một món
17:52phở
17:53tàu
17:53ăn
17:54một món
17:55nào đó
17:55của tàu
17:56tại phố
17:56John Kerr
17:57Walk
17:58tôi chỉ đến
18:00để nhìn
18:01những điêu linh
18:02trong quá khứ
18:02còn
18:03sót lại
18:04trên một
18:04đất nước
18:04xa lạ
18:05rồi
18:06chợt nhận ra
18:07trong một phút
18:09chảnh lòng
18:09nhớ nhà
18:10giặc tàu
18:13từng sợ
18:14hãi người Việt
18:15thế nào
18:15mà ngày nay
18:17Việt Nam ta
18:19từ đảo lớn
18:20cho tới đảo nhỏ
18:21đã bị
18:21Trung Cộng
18:22lấn sân
18:23hay chiếm dự
18:24xây sân bay
18:25chiến lược
18:26đặt quả tiện
18:27tầm xa
18:28cấm
18:28người dân Việt Nam
18:29đánh bắt ta
18:30ngay trên
18:30thiềm lục địa
18:31của nước nhà
18:32thì thử hỏi
18:34ta tự hào
18:35cái gì
18:35hãnh diễn
18:37cái gì
18:38và ta
18:39nên sống
18:40và làm việc
18:40theo ai
18:41nữa đây
18:42phải chăng
18:45nay mai
18:47100 triệu
18:48dân Việt Nam
18:49sẽ cùng
18:49nhau khấu đầu
18:51trước thiên triệu
18:52Trung Cộng
18:52ngồi
18:55bên bờ
18:56sông Malacca
18:57nhìn
18:58con nước
18:58sắp rộng
18:59tôi ghi vào
19:00điện thoại
19:01của mình
19:02hôm nay
19:0310 tháng 2
19:052023
19:07tôi đã đến thăm
19:09một thành phố
19:10cảng của Malacca
19:11nơi mà
19:12tổ tiên tôi
19:13đã từng buộc họ
19:14khấu đầu
19:15triệu Cộng
19:16rồi
19:17thở dài
19:18nhận ra
19:21lớp con cháu
19:22của các tiên đế
19:23đã không đủ sức
19:25đủ tài
19:26để làm
19:27rạng danh
19:28một đại diệt
19:29đất nước
19:31đã từng làm
19:32khắp nơi
19:32kính phục
19:33thăm
19:34tổ tiên
19:35thăm
19:36thăm
19:36đất nước
19:37thăm
19:37thăm
19:38thăm
19:38thăm
19:39thăm
19:39thăm